ひょうそく
Consistence, tính kiên định, tính trước sau như một

ひょうそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうそく
ひょうそく
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
平仄
ひょうそく
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
Các từ liên quan tới ひょうそく
開票速報 かいひょうそくほう
báo cáo nhanh kết quả kiểm phiếu
平仄を合わせる ひょうそくをあわせる
làm cho hợp lý; làm cho nhất quán; làm hài hòa; làm hòa hợp; sắp xếp có trật tự
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
ひょう疽 ひょうそ
(y học) chín mé
bảng cửu chương
ひそひそ話 ひそひそばなし
thì thầm
降ひょう こうひょう
mưa đá
ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông