開票速報
かいひょうそくほう「KHAI PHIẾU TỐC BÁO」
☆ Danh từ
Báo cáo nhanh kết quả kiểm phiếu

開票速報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開票速報
開票 かいひょう
sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu
速報 そくほう
sự đăng tin nhanh; mẩu tin nhanh, bản tin nhanh
哆開 哆開
sự nẻ ra
投開票 とうかいひょう
bỏ phiếu và kiểm phiếu
開票率 かいひょうりつ
phần trăm (của) những lá phiếu đếm cho đến lúc này
開票所 かいひょうじょ かいひょうしょ
chỗ đếm lá phiếu (gói hàng)
速報値 そくほうち
số liệu sơ bộ
開票結果 かいひょうけっか
những kết quả (của) sự đếm lá phiếu