表層
ひょうそう「BIỂU TẰNG」
☆ Danh từ
Trang trí mặt ngoài; lớp vòng ngoài

Từ đồng nghĩa của 表層
noun
Từ trái nghĩa của 表層
ひょうそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうそう
表層
ひょうそう
trang trí mặt ngoài
表装
ひょうそう
giấy dán tường
ひょうそう
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài.
Các từ liên quan tới ひょうそう
ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông
表層性 ひょうそうせい
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
表層形 ひょうそうけい
loại bề mặt
表層文化 ひょうそうぶんか
văn hóa bậc cao (đối lập với văn hóa cơ bản)
表層雪崩 ひょうそうなだれ
sự sụp lở đất đá lớp ngoài
投票総数 とうひょうそうすう
tổng số phiếu bầu
表層構造 ひょうそうこうぞう
cấu trúc bề ngoài.
得票総数 とくひょうそうすう
tổng số phiếu bầu