漂流難民
Người đi tị nạn bằng thuyền, Thuyền nhân

ひょうりゅうなんみん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうりゅうなんみん
漂流難民
ひょうりゅうなんみん
người đi tị nạn bằng thuyền, Thuyền nhân
ひょうりゅうなんみん
người đi tị nạn bằng thuyền, Thuyền nhân
Các từ liên quan tới ひょうりゅうなんみん
the moon
cuộc bỏ phiếu toàn dân
giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan, định giá, định thuế
hàng tiêu dùng
vô tội; không có tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
stdout (computer)
ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, quay không, chạy không, ăn không ngồi rồi để lâng phí trôi qua vô ích, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không