料金表
りょうきんひょう「LIÊU KIM BIỂU」
Bảng giá
Biểu phí
☆ Danh từ
Danh sách hoặc bảng (của) những sự tích nạp; thuế quan; danh sách giá
料金表
を
見
せて
下
さい。
Vui lòng cho tôi xem danh sách các mức giá của bạn.

りょうきんひょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうきんひょう
料金表
りょうきんひょう
danh sách hoặc bảng (của) những sự tích nạp
りょうきんひょう
giá, bảng kẻ giá, thuế quan.
Các từ liên quan tới りょうきんひょう
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội, dale
hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
the moon
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
mẫu, vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người
tính diễn cảm; sức diễn cảm
không đắn đo, không ngần ngại, vô lưng tâm