氷輪
ひょうりん こおりわ「BĂNG LUÂN」
☆ Danh từ
Mặt trăng lạnh và lấp lánh

ひょうりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうりん
氷輪
ひょうりん こおりわ
mặt trăng lạnh và lấp lánh
ひょうりん
the moon
Các từ liên quan tới ひょうりん
giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan, định giá, định thuế
tính diễn cảm; sức diễn cảm
người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), bệnh eczêma
sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng
hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
người đi tị nạn bằng thuyền, Thuyền nhân
người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng, người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ, bằng, ngang hàng với, phong chức khanh tướng cho, + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)