力行
りっこう りょっこう「LỰC HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nỗ lực

Bảng chia động từ của 力行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力行する/りっこうする |
Quá khứ (た) | 力行した |
Phủ định (未然) | 力行しない |
Lịch sự (丁寧) | 力行します |
te (て) | 力行して |
Khả năng (可能) | 力行できる |
Thụ động (受身) | 力行される |
Sai khiến (使役) | 力行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力行すられる |
Điều kiện (条件) | 力行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 力行しろ |
Ý chí (意向) | 力行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力行するな |
りょっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょっこう
力行
りっこう りょっこう
sự nỗ lực
りょっこう
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...).
Các từ liên quan tới りょっこう
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
ひょっこり ひょっくり
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
a little, snugly
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
người đi du lịch, người du hành, người đi chào hàng, cầu lăn, đánh lừa ai, nói dối ai, chuyện khoác lác, chuyện phịa, đi xa về tha hồ nói khoác
kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng (lá, sừng, lông)