ひょっとしたら
☆ Cụm từ
Có thể, bởi một số khả năng, có lẽ
ひょっとしたら
明日
は
晴
れるかもしれない。
Nó có thể ổn vào ngày mai.
ひょっとしたら
彼
が
産業スパイ
ではないかと
思
い
浮
かんだ。
Tôi chợt nghĩ rằng anh ta có thể là một điệp viên công nghiệp.
ひょっとしたら
彼
は
道
に
迷
ったのかもしれない。
Anh ta có thể đã lạc đường.
