花札 はなふだ
hoa thảo mộc chơi những thẻ
ひよこ豆 ひよこまめ ヒヨコまめ ヒヨコマメ
đậu gà
蝶よ花よ ちょうよはなよ
nuôi dưỡng (con gái của một người) như một nàng công chúa
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
ひょこひょこ
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
ひのこ
người thợ điện, người coi tổng đài
ひこつ
xương mác, khoá (ở ví, ở cặp)