蝶よ花よ
ちょうよはなよ「ĐIỆP HOA」
☆ Cụm từ, trạng từ thêm と
Nuôi dưỡng (con gái của một người) như một nàng công chúa

蝶よ花よ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝶よ花よ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.
花より団子 はなよりだんご
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
胡麻蝶蝶魚 ごまちょうちょううお ゴマチョウチョウウオ
Chaetodon citrinellus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
蝶豆 ちょうまめ チョウマメ
đậu biếc