豌豆豆
えんどうまめ「OẢN ĐẬU ĐẬU」
Những đậu hà lan

豌豆豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豌豆豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豌豆 えんどう
đậu xanh; đậu Hà Lan
莢豌豆 さやえんどう
những đậu hà lan
青豌豆 あおえんどう
Đậu xanh; đậu.
烏野豌豆 からすのえんどう
đậu tằm
麝香豌豆 じゃこうえんどう
những đậu hà lan kẹo
豆 まめ
đậu
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)