日和
ひより びより「NHẬT HÒA」
☆ Danh từ
Thời tiết
すがすがしい
日和
Thời tiết trong lành, mát mẻ .

Từ đồng nghĩa của 日和
noun
ひより được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひより
日和見 ひよりみ
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội
sự đứng giạng chân, sự ngồi hai chân hai bên, sự cưỡi lên, sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều, giạng ; giạng chân trên, đứng giạng chân trên, ngồi hai chân hai bên, cưỡi, đứng giạng háng, dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa
日和下駄 ひよりげた
guốc đi trong thời tiết khô.
日和見菌 ひよりみきん
vi khuẩn cơ hội
日和見主義 ひよりみしゅぎ
Chủ nghĩa cơ hội.
日和見感染 ひよりみかんせん
nhiễm trùng cơ hội (loại nhiễm trùng xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể bị suy yếu, thường là do bệnh tật)
待てば海路の日和有り まてばかいろのひよりあり
có công mài sắt có ngày nên kim
日和見感染-AIDS関連 ひよりみかんせん-AIDSかんれん
nhiễm trùng cơ hội liên quan đến aids