日和見
ひよりみ「NHẬT HÒA KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính cơ hội, kẻ cơ hội, chủ nghĩa cơ hội

Bảng chia động từ của 日和見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日和見する/ひよりみする |
Quá khứ (た) | 日和見した |
Phủ định (未然) | 日和見しない |
Lịch sự (丁寧) | 日和見します |
te (て) | 日和見して |
Khả năng (可能) | 日和見できる |
Thụ động (受身) | 日和見される |
Sai khiến (使役) | 日和見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日和見すられる |
Điều kiện (条件) | 日和見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日和見しろ |
Ý chí (意向) | 日和見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日和見するな |
日和見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日和見
日和見菌 ひよりみきん
vi khuẩn cơ hội
日和見主義 ひよりみしゅぎ
Chủ nghĩa cơ hội.
日和見感染 ひよりみかんせん
nhiễm trùng cơ hội (loại nhiễm trùng xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể bị suy yếu, thường là do bệnh tật)
日和見感染-AIDS関連 ひよりみかんせん-AIDSかんれん
nhiễm trùng cơ hội liên quan đến aids
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
日和 ひより びより
thời tiết
にっソ 日ソ
Nhật-Xô