ひ弱
ひよわ「NHƯỢC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Yếu; ốm yếu; dể đau ốm

ひよわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひよわ
ひ弱
ひよわ
yếu
ひよわ
yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non
Các từ liên quan tới ひよわ
ひ弱い ひよわい
yếu đuối; yếu mềm; yếu ớt
yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng, nhạt
陽皮 ようひ ひがわ
bao quy đầu
ひくわ ひくわ
Mất hứng, tụt hứng
ô, dù, mái che nắng
qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn, nghĩa Mỹ), tối hôm trước
nửa đêm, mười hai giờ đêm
emphatic sentence-ending particle