Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よわ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜半
やはん よわ
nửa đêm.
弱弱しい よわよわしい
còm nhom
弱々しい よわよわしい
bọt bèo.
弱き者 よわきもの よわきしゃ
người yếu; yếu
大弱り おおよわり だいよわり
rất nhiều làm phiền
弱気市場 よわきいちば よわきしじょう
mang thị trường
酔わす よわす
làm cho (ai đó) say, bỏ bùa mê, quyến rũ ai đó
気弱 きよわ
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
弱味 よわみ
tính nhu nhược