ひとよ
Qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn, nghĩa Mỹ), tối hôm trước

ひとよ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとよ
ひとよ
qua đêm, đêm trước, trong đêm
一夜
いちや ひとや ひとよ
một đêm
Các từ liên quan tới ひとよ
人好し ひとよし
đáng tin cậy
一夜さ ひとよさ
một đêm
人寄せ ひとよせ
tụ lại (của) những người
人酔い ひとよい
chứng sợ con người; chứng xây xẩm khi ở trong đám đông
人より ひとより
hơn người
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
お人好し おひとよし
người cả tin; người nhẹ dạ; người ngốc nghếch; người dễ bị lừa bịp
人呼んで ひとよんで
được biết đến như là, được gọi là