ひらひら
Bay bổng; bay phấp phới.

Bảng chia động từ của ひらひら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひらひらする/ヒラヒラする |
Quá khứ (た) | ひらひらした |
Phủ định (未然) | ひらひらしない |
Lịch sự (丁寧) | ひらひらします |
te (て) | ひらひらして |
Khả năng (可能) | ひらひらできる |
Thụ động (受身) | ひらひらされる |
Sai khiến (使役) | ひらひらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひらひらすられる |
Điều kiện (条件) | ひらひらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひらひらしろ |
Ý chí (意向) | ひらひらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひらひらするな |
ひらひら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひらひら
cánh hoa
ひら茸 ひらたけ ヒラタケ
nấm sò
flat dish
khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
nhà gỗ một tầng; boongalô
đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô, (từ cổ, nghĩa cổ), than khóc, than van
lò hâm, đoàn tù bị xích vào với nhau, đòan tù dây
cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ chiến thắng; giải, gan bàn tay, lòng bàn tay, lòng găng tay, gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ), hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai, giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay, sờ bằng gan bàn tay, hối lộ, đút lót, đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo