開く
ひらく あく「KHAI」
Mở cửa ( bắt đầu hoạt động)
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Mở

Từ đồng nghĩa của 開く
verb
Từ trái nghĩa của 開く
Bảng chia động từ của 開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開く/ひらくく |
Quá khứ (た) | 開いた |
Phủ định (未然) | 開かない |
Lịch sự (丁寧) | 開きます |
te (て) | 開いて |
Khả năng (可能) | 開ける |
Thụ động (受身) | 開かれる |
Sai khiến (使役) | 開かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開く |
Điều kiện (条件) | 開けば |
Mệnh lệnh (命令) | 開け |
Ý chí (意向) | 開こう |
Cấm chỉ(禁止) | 開くな |
ひらき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひらき
開く
ひらく あく
mở
開き
ひらき
(1) mở
啓く
ひらく けいく
để làm sáng tỏ
平句
ひらく
ordinary verse of a renga (i.e. not the first three verses or the last verse)
拓く
ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
ひらき
khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc
披く
ひらく
Mở, lan rộng ra
Các từ liên quan tới ひらき
御開き おひらき ごひらき
sự vỡ (của) một hôn lễ
鯵のひらき あじのひらき
cá thu ngựa, sự cắt bị mở và khô
片開き かたびらき へんひらき かたびらき へんひらき
mở một bên (tủ có một cánh)
両開き りょうびらき りょうひらき りょうびらき りょうひらき
cái cửa đôi (hai cánh)
お開き おひらき
sự kết thúc của hôn lễ ( hay bữa tiệc nào đó)
開き戸 ひらきど
cửa có bản lề
見開き みひらき
hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...)
平鍬 ひらくわ
cuốc lưỡi vuông