隠れ伏す かくれふす
giấu diếm để người khác không thấy, không biết
倒れ伏す たおれふす
ngã sấp mặt, ngã dúi dụi
平伏す ひれふす
để phủ phục chính mình trước đây
伏す ふす
cúi xuống lạy; bái lạy
俯伏す
nói dối trên (về) một có mặt
雌伏する しふく
chờ đợi cơ hội; chờ đợi trong cảnh tối tăm.