倒れ伏す
たおれふす「ĐẢO PHỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Ngã sấp mặt, ngã dúi dụi

Bảng chia động từ của 倒れ伏す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倒れ伏す/たおれふすす |
Quá khứ (た) | 倒れ伏した |
Phủ định (未然) | 倒れ伏さない |
Lịch sự (丁寧) | 倒れ伏します |
te (て) | 倒れ伏して |
Khả năng (可能) | 倒れ伏せる |
Thụ động (受身) | 倒れ伏される |
Sai khiến (使役) | 倒れ伏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倒れ伏す |
Điều kiện (条件) | 倒れ伏せば |
Mệnh lệnh (命令) | 倒れ伏せ |
Ý chí (意向) | 倒れ伏そう |
Cấm chỉ(禁止) | 倒れ伏すな |
倒れ伏す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倒れ伏す
倒伏 とうふく
sự đổ ngã, sự ngã rạp xuống (cây lúa...)
伏し倒れる ふしたおれる
rơi xuống, rụng xuống
ひれ伏す ひれふす
để phủ phục chính mình trước đây
隠れ伏す かくれふす
giấu diếm để người khác không thấy, không biết
倒れ たおれ
ngã
伏す ふす
cúi xuống lạy; bái lạy
倒す たおす
chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục
平伏す ひれふす
để phủ phục chính mình trước đây