伏
ふく「PHỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Cúi, nghiêng
Phủi (bụi), lau chùi

Từ trái nghĩa của 伏
Bảng chia động từ của 伏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伏く/ふくく |
Quá khứ (た) | 伏いた |
Phủ định (未然) | 伏かない |
Lịch sự (丁寧) | 伏きます |
te (て) | 伏いて |
Khả năng (可能) | 伏ける |
Thụ động (受身) | 伏かれる |
Sai khiến (使役) | 伏かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伏く |
Điều kiện (条件) | 伏けば |
Mệnh lệnh (命令) | 伏け |
Ý chí (意向) | 伏こう |
Cấm chỉ(禁止) | 伏くな |
伏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伏
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
蟄伏 ちっぷく ちっ ぷく
Ngủ đông (Rắn, ếch nhái, côn trùng... ở dưới đất vào mùa đông)
雌伏 しふく
phần bị che khuất
伏罪 ふくざい
biện hộ phạm tội
折伏 しゃくぶく じゃくぶく
phá vỡ niềm tin sai lầm của ai đó thông qua đối đầu (để chuyển đổi họ thành niềm tin đúng đắn)
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh