拾い上げる
ひろいあげる
☆ Động từ nhóm 2
Nhặt lên; nhặt ra

Từ đồng nghĩa của 拾い上げる
verb
Bảng chia động từ của 拾い上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拾い上げる/ひろいあげるる |
Quá khứ (た) | 拾い上げた |
Phủ định (未然) | 拾い上げない |
Lịch sự (丁寧) | 拾い上げます |
te (て) | 拾い上げて |
Khả năng (可能) | 拾い上げられる |
Thụ động (受身) | 拾い上げられる |
Sai khiến (使役) | 拾い上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拾い上げられる |
Điều kiện (条件) | 拾い上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拾い上げいろ |
Ý chí (意向) | 拾い上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拾い上げるな |
ひろいあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひろいあげる
拾い上げる
ひろいあげる
nhặt lên
ひろいあげる
pick up
Các từ liên quan tới ひろいあげる
redyeing
開け広げる あけひろげる
rộng mở; bộc lộ nội dung bị che dấu
開け広げ あけひろげ
vô tư, thẳng thắn, cởi mở
拾い歩き ひろいあるき
đi bộ lang thang, lững thững
足を広げる あしをひろげる
giạng háng.
màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân
拾い集める ひろいあつめる
bòn nhặt
拡げる ひろげる
mở rộng, trải dài