拾い集める
ひろいあつめる
☆ Động từ nhóm 2
Bòn nhặt
Cóp nhặt
Lượm
Lượm lặt
Thu lượm
Thu nhặt.

Bảng chia động từ của 拾い集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拾い集める/ひろいあつめるる |
Quá khứ (た) | 拾い集めた |
Phủ định (未然) | 拾い集めない |
Lịch sự (丁寧) | 拾い集めます |
te (て) | 拾い集めて |
Khả năng (可能) | 拾い集められる |
Thụ động (受身) | 拾い集められる |
Sai khiến (使役) | 拾い集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拾い集められる |
Điều kiện (条件) | 拾い集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拾い集めいろ |
Ý chí (意向) | 拾い集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拾い集めるな |