色揚げ
Nhuộm màu lại; màu sắc nhuộm lại

Bảng chia động từ của 色揚げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 色揚げする/いろあげする |
Quá khứ (た) | 色揚げした |
Phủ định (未然) | 色揚げしない |
Lịch sự (丁寧) | 色揚げします |
te (て) | 色揚げして |
Khả năng (可能) | 色揚げできる |
Thụ động (受身) | 色揚げされる |
Sai khiến (使役) | 色揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 色揚げすられる |
Điều kiện (条件) | 色揚げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 色揚げしろ |
Ý chí (意向) | 色揚げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 色揚げするな |
いろあげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろあげ
色揚げ
いろあげ
nhuộm màu lại
いろあげ
redyeing
Các từ liên quan tới いろあげ
pick up
拾い上げる ひろいあげる
nhặt lên; nhặt ra
lavish money on
sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp, kẹo, suck, in, Ê, mút, bú, hút, hấp thụ, tiếp thu, rút ra, làm chìm, cuốn xuống, lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa, nịnh hót, bợ đỡ, brain
lavish money on
mua, trã bằng giá; đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ, mua lại, mua trữ, mua lại đồ của mình với giá cao nhất, mua cổ phần, đấm mồm, trả tiền để người ta bỏ chức vị hay tài sản, mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ, pig, tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi), sự mua, vật mua
sự mút, sự hút
màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân