披露
ひろう「PHI LỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự công khai
Sự tuyên cáo; sự tuyên bố; sự công bố; thông báo rộng rãi
開店披露
Tuyên bố bắt đầu hành nghề

Từ đồng nghĩa của 披露
noun
Bảng chia động từ của 披露
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 披露する/ひろうする |
Quá khứ (た) | 披露した |
Phủ định (未然) | 披露しない |
Lịch sự (丁寧) | 披露します |
te (て) | 披露して |
Khả năng (可能) | 披露できる |
Thụ động (受身) | 披露される |
Sai khiến (使役) | 披露させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 披露すられる |
Điều kiện (条件) | 披露すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 披露しろ |
Ý chí (意向) | 披露しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 披露するな |
ひろいきの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひろいきの
披露
ひろう
sự công khai
披露する
ひろう
công khai
疲労
ひろう
sự mệt mỏi
疲労する
ひろう ひろうする
nhọc
拾う
ひろう
nhặt
卑陋
ひろう
cấp bậc thấp
Các từ liên quan tới ひろいきの
疲労感 ひろうかん
cảm giác mệt mỏi
披露宴 ひろうえん
tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn).
熱疲労 ねつひろう
tình trạng kiệt sức nhiệt
御披露目 ごひろうめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
pick up stone
石を拾う いしをひろう
Nhặt hòn đá lên
披露目 ひろめ ひろうめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
骨を拾う ほねをひろう
giúp đỡ, chăm sóc