Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
骨を拾う ほねをひろう
giúp đỡ, chăm sóc
年を拾う としをひろう
để trồng cũ (già)
拾う ひろう
nhặt; lượm
拾 じゅう
nhặt
火中の栗を拾う かちゅうのくりをひろう
sẵn sàng liều mình vì người khác
拾得 しゅうとく
giấu; giấu diếm