Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝晩 あさばん
buổi sáng và buổi tối
ひと晩 ひとばん
một buổi tối; tất cả đêm; đêm qua
昼休み ひるやすみ
nghỉ trưa
昼の部 ひるのぶ
ban ngày, thười gian buổi trưa
その晩 そのばん
tối đó
朝涼み あさすずみ
sự mát mẻ vào buổi sáng
昼 ひる
ban trưa
ひとのみ
miếng