その晩
そのばん「VÃN」
☆ Cụm từ
Tối đó

その晩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その晩
晩 ばん
buổi tối
シチリアの晩鐘 シチリアのばんしょう
Sicily Vespers (là một cuộc nổi dậy thành công trên đảo Sicily nổ ra vào Lễ Phục sinh năm 1282 chống lại sự cai trị của vị vua gốc Pháp Charles I của Anjou, người đã cai trị Vương quốc Sicily từ năm 1266)
主の晩餐 しゅのばんさん あるじのばんさん
ngài có bữa ăn tối
お晩 おばん
chào buổi tối (sử dụng ở Hokkaido và vùng Tohoku)
晩福 ばんふく
vạn phúc.
晩照 ばんしょう
Hoàng hôn.
晩生 ばんせい おくて
sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn
晩婚 ばんこん
Sự kết hôn muộn.