Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới びすば
サービス賠償 さーびすばいしょう
đền bù bằng dịch vụ.
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
首を伸ばす くびをのばす
vươn vai.
馬鼻疽 ばびそ
bệnh truyền nhiễm chủ yếu ở ngựa, do Bacillus mallei gây ra
予備馬 よびば
tằn tiện con ngựa
vờ nằm im, giả chết
結びの一番 むすびのいちばん
trận đấu cuối cùng của ngày thi đấu
結びの三番 むすびのさんばん
ba trận cuối cùng của ngày thi đấu