Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
皺を伸ばす しわをのばす
Làn thẳng nếp nhăn, là quần áo
紐を伸ばす ひもをのばす
giăng dây.
足を伸ばす あしをのばす
thư giãn và duỗi chân ra
羽を伸ばす はねをのばす
kiểu cứ nghỉ ngơi thong thả nhé 
体を伸ばす からだをのばす
kéo dài thân thể
チェーンを伸ばす ちぇーんをのばす
背筋を伸ばす せすじをのばす
đứng thẳng, ngồi thẳng