Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細気管支炎 さいきかんしえん
viêm tiểu phế quản
細気管支炎-閉塞性 ほそきかんしえん-へいそくせい
viêm tiểu phế quản tắc nghẽn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
気管支炎 きかんしえん
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
慢性気管支炎 まんせいきかんしえん
Phổi tắc nghẽn mãn tính
細気管支 さいきかんし
tiểu phế quản
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng