眉目
びもく「MI MỤC」
☆ Danh từ
Khuôn mặt; nét mặt

びもく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びもく
眉目
びもく
khuôn mặt
びもく
mặt, vẻ mặt, thể diện.
Các từ liên quan tới びもく
無尾目 むびもく
Anura, order comprising the frogs and toads
有尾目 ゆうびもく
Caudata, Urodela, order comprising the salamanders
眉目秀麗 びもくしゅうれい
đẹp trai
木天蓼 またたび もくてんりょう マタタビ きてんたで
cây bạc hà mèo (thục vật học)
run rẩy; sợ sệt; lo lắng.
ngày lễ, ngày nghỉ, kỳ nghỉ (hè, đông...), nghỉ, nghỉ hè
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
首元 くびもと
gáy