びょうほ
Phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng

びょうほ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びょうほ
びょうほ
phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá.
苗圃
びょうほ
vườn ươm
Các từ liên quan tới びょうほ
描法 びょうほう
kỹ thuật vẽ
生兵法 なまびょうほう
Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo
育苗補助 いくびょうほじょ
hỗ trợ trồng cây giống
傷病捕虜 しょうびょうほりょ
những tù nhân những người bị thương và ốm
生兵法は大怪我のもと なまびょうほうはおおけがのもと
A little learning is a dangerous thing
bệnh địa phương
ごほうびシール ごほうびシール
giấy khen, phiếu khen
sự phân biệt, phép lấy vi phân