生兵法
なまびょうほう「SANH BINH PHÁP」
☆ Danh từ
Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo
生兵法
はけがのもと。/
少
しばかりの
学問
は
危険
なもの
Kiến thức không vững là một điều rất nguy hiểm. .

生兵法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生兵法
生兵法は大怪我のもと なまびょうほうはおおけがのもと
A little learning is a dangerous thing
兵法 へいほう ひょうほう へい ほう
binh pháp; chiến thuật.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
兵法家 へいほうか ひょうほうか
nhà chiến thuật
兵法者 へいほうしゃ
nhà chiến lược
兵役法 へいえきほう
Military Service Law (1927-1945)
衛生兵 えいせいへい
ngăn nắp (y học)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp