Kết quả tra cứu 生兵法
Các từ liên quan tới 生兵法
生兵法
なまびょうほう
「SANH BINH PHÁP」
☆ Danh từ
◆ Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo
生兵法
はけがのもと。/
少
しばかりの
学問
は
危険
なもの
Kiến thức không vững là một điều rất nguy hiểm. .

Đăng nhập để xem giải thích