片
びら ビラ ひら かた へん「PHIẾN」
Không đầy đủ, không hoàn hảo, rời rạc
Ít
Ngoài trung tâm, từ xa
Bên, vấn đề, câu hỏi
片目
にごみが
入
った。
Bụi đã vào một bên mắt của tôi.
片方
の
腕
で
赤
ちゃんを
抱
く
Bế đứa bé một bên tay
片方
の
耳
が
聞
こえない
Một bên tai không nghe thấy gì
☆ Tiếp đầu ngữ
Một (một cặp)

びら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びら
片
びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
びら
truyền đơn.
Các từ liên quan tới びら
花びら はなびら
cánh hoa.
Phấp phới; phấp phới.
舌びらめ したびらめ
cá thờn bơn.
花びら餅 はなびらもち
bánh gạo hình cánh hoa
見せびらかす みせびらかす
tỏ ra; chứng tỏ; phô bày ra.
菊びら回転 きくびらかいてん
mại dâm (các dịch vụ tình dục qua đường hậu môn bởi một số phụ nữ luân phiên nhau)
花びら回転 はなびらかいてん
dịch vụ gái mại dâm trong đó khách hàng được các cô gái thay phiên nhau phục vụ
子宮腟部びらん しきゅーちつぶびらん
mòn cổ tử cung