Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌 した
lưỡi.
舌舐めずり したなめずり
liếm môi (trước khi ăn hay uống cái gì ngon)(nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thỏa mãn
舌なめずり したなめずり
liếm môi, liếm một miếng
めくら蛇 めくらへび
rắn trun.
嫁選び よめえらび
việc chọn vợ
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt
舌平目 したびらめ シタビラメ
cá bơn