Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴたり ぴたり
chặt chẽ
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
ぴったり ぴったし
vừa vặn; vừa khớp.
びんた ぴんた
slap in the face, slap on the cheek
かぴかぴ カピカピ
giòn, dễ bong, khô
ぴかぴか
lấp lánh
ぴんぴん
khỏe mạnh; vui tươi
ぴりぴり
cay rộp; cay bỏng miệng; cay như xé.