Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴったり ぴったし
vừa vặn; vừa khớp.
ぴたり ぴたり
chặt chẽ
息ぴったり いきぴったり
tâm linh tương thông
ぴったりと
khít khao.
下っ引 したっぴき
subordinate of a hired thief-taker (Edo period)
下手っぴ へたっぴ
vụng về
達筆 たっぴつ
chữ đẹp
ぴたっと ピタッと
tightly, closely