下っ引
したっぴき「HẠ DẪN」
☆ Danh từ
Người phụ tá điều tra (cấp dưới của lính bắt tội phạm thời edo)
下
っ
引
は
岡
っ
引
の
指示
に
従
って
捜査
を
手伝
った。
Người phụ tá điều tra đã làm theo chỉ thị của lính bắt tội phạm.

下っ引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下っ引
ズボンした ズボン下
quần đùi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới