Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふ〜ど
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
婦道 ふどう
những chuẩn mực người phụ nữ phải tuân theo
不動 ふどう
bất động.
不同 ふどう
bất đồng.
浮動 ふどう
nổi
tính vô lý, sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng
sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà
不道理 ふどうり
sự phi lý, sự vô lý