不動
ふどう「BẤT ĐỘNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bất động.
不動産
の
仲人
は、その
土地
が
交通
の
便
がいいかのように
言
っていた。
Người môi giới bất động sản đã nói như thể giao thông ở khu vực đó thì tiện lắm.
不動産
の
転借人
Người thuê lại bất động sản .
不動産市場
が
低迷
しているため、
東京
の
土地所有者
たちは
恐慌
をきたしています。
Các chủ nhà ở Tokyo đang hoảng loạn vì thị trường bất động sản đi xuống.

Từ đồng nghĩa của 不動
noun