浮動ヘッド
ふどうヘッド
☆ Danh từ
Đầu từ di động
Đầu tư trôi

浮動ヘッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮動ヘッド
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮動 ふどう
nổi
ヘッド ヘッド
đầu; cái đầu; phần đầu.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
浮動株 ふどうかぶ
thả nổi kho