ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋)
ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
☆ Danh từ
Túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋)
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
ポリエチレン袋 ポリエチレンふくろ
túi nhựa polyetylen
規格袋 きかくふくろ
túi tiêu chuẩn
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
túi nhựa (túi rác)
ポリ袋 ポリぶくろ ポリふくろ ポリぶくろ ポリふくろ
polyethylene phồng lên
ポリ袋ロールホルダー ポリふくろロールホルダー
giá đỡ cuộn túi nhựa
ポリ袋ホルダー ポリふくろホルダー
giá treo túi nilon