ふくじてき
Thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh

ふくじてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくじてき
ふくじてき
thứ hai, thứ nhì, thứ.
吹く
ふく
dậy mùi
拭く
ふく
chùi
噴く
ふく
phun
副次的
ふくじてき
thứ nhì
葺く
ふく
Bao phủ, lợp che