Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふくや
thợ may, người tốt vì lụa, cưỡi ngựa kém, may, làm nghề thợ may
服薬する ふくやく
Uống thuốc.
服薬 ふくやく
phục dược.
呉服屋 ごふくや
cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật).
服薬ゼリー ふくやくゼリー
kẹo dẻo hỗ trợ uống thuốc (dạng kẹo dẻo có chứa các thành phần giúp người dùng dễ dàng nuốt viên thuốc hơn)
服薬アドヒアランス ふくやくアドヒアランス
tuân thủ điều trị
洋服屋 ようふくや
tiệm bán quần áo Tây
内服薬 ないふくやく
Thuốc để uống