服薬
ふくやく「PHỤC DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phục dược.

Bảng chia động từ của 服薬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 服薬する/ふくやくする |
Quá khứ (た) | 服薬した |
Phủ định (未然) | 服薬しない |
Lịch sự (丁寧) | 服薬します |
te (て) | 服薬して |
Khả năng (可能) | 服薬できる |
Thụ động (受身) | 服薬される |
Sai khiến (使役) | 服薬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 服薬すられる |
Điều kiện (条件) | 服薬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 服薬しろ |
Ý chí (意向) | 服薬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 服薬するな |
服薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 服薬
服薬アドヒアランス ふくやくアドヒアランス
tuân thủ điều trị
内服薬 ないふくやく
Thuốc để uống
服薬ゼリー ふくやくゼリー
kẹo dẻo hỗ trợ uống thuốc (dạng kẹo dẻo có chứa các thành phần giúp người dùng dễ dàng nuốt viên thuốc hơn)
頓服薬 とんぷくやく
Các loại thuốc tạo thành một gói duy nhất giảm các triệu chứng như giảm đau và sốt.
服薬する ふくやく
Uống thuốc.
服薬管理 ふくやくかんり
quản lý việc uống thuốc
服薬補助用品 ふくやくほじょようひん
dụng cụ hỗ trợ uống thuốc (các loại dụng cụ như hộp chia thuốc, lọ chia thuốc, cốc chia thuốc)
その他服薬補助用品 そのほかふくやくほじょようひん
"phụ kiện hỗ trợ uống thuốc khác"