内服薬
ないふくやく「NỘI PHỤC DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc để uống
内服薬投与
で
対応
する
Điều trị bằng thuốc uống
内服薬
として
使
われる
Được sử dụng như là thuốc để uống .

内服薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内服薬
服薬 ふくやく
phục dược.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
内服 ないふく
uống thuốc
服薬アドヒアランス ふくやくアドヒアランス
tuân thủ điều trị
服薬ゼリー ふくやくゼリー
kẹo dẻo hỗ trợ uống thuốc (dạng kẹo dẻo có chứa các thành phần giúp người dùng dễ dàng nuốt viên thuốc hơn)
頓服薬 とんぷくやく
Các loại thuốc tạo thành một gói duy nhất giảm các triệu chứng như giảm đau và sốt.
内服ワクチン ないふくワクチン
vắc xin uống