膨らむ
Làm bành trướng; làm to lên; làm phồng ra

Từ đồng nghĩa của 膨らむ
Từ trái nghĩa của 膨らむ
Bảng chia động từ của 膨らむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膨らむ/ふくらむむ |
Quá khứ (た) | 膨らんだ |
Phủ định (未然) | 膨らまない |
Lịch sự (丁寧) | 膨らみます |
te (て) | 膨らんで |
Khả năng (可能) | 膨らめる |
Thụ động (受身) | 膨らまれる |
Sai khiến (使役) | 膨らませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膨らむ |
Điều kiện (条件) | 膨らめば |
Mệnh lệnh (命令) | 膨らめ |
Ý chí (意向) | 膨らもう |
Cấm chỉ(禁止) | 膨らむな |
ふくらみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくらみ
膨らむ
ふくらむ
làm bành trướng
膨らみ
ふくらみ
làm phình lên
ふくらみ
chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng)
脹らみ
ふくらみ
phồng lên
Các từ liên quan tới ふくらみ
sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, quan hệ mật thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
ふらくつ ふらくつ
Lung lay, rung lắc
たらふく たらふく
ăn no ăn căng bụng
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
Tròn trịa, bầu bĩnh, đầy đủ, sang trọng
lung lay; lảo đảo; loạng choạng.
ふらふら フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
hmmm, uh-huh, murmur indicating approval, comprehension, etc.