含み
ふくみ「HÀM」
☆ Danh từ
Sự liên quan; ý nghĩa hàm ẩn; sự bao hàm; sự bao gồm

Từ đồng nghĩa của 含み
noun
ふくみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくみ
含み
ふくみ
sự liên quan
ふくみ
sự lôi kéo vào
Các từ liên quan tới ふくみ
弱含み よわふくみ じゃくふくみ
hay gắt gỏng (thị trường kho)
福耳 ふくみみ
thẳng thừng những cái tai, được nói với mang vận may tốt
利含み りふくみ
cộng dồn lãi
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
強含み つよふくみ
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
含み声 ふくみごえ
tiếng nói bị nghẹt lại, giọng nói nghèn nghẹt
副見出し ふくみだし
Tiêu đề phụ.
含み資産 ふくみしさん
Tài sản ẩn; tài sản chìm; của chìm.