副
ふく「PHÓ」
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Phụ; phó
副本
Bản phụ (sách)
正副二通
Hai phần chính phụ
副作用
Tác dụng phụ

Từ trái nghĩa của 副
ふける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふける
副
ふく
phụ
福
ふく
hạnh phúc
不福
ふく
vô phúc
複
ふく
gấp đôi
吹く
ふく
dậy mùi
拭く
ふく
chùi
伏
ふく
cúi, nghiêng
噴く
ふく
phun
ふける
to run away (e.g. from work)
耽る
ふける
buông thả mình
老ける
ふける
già
更ける
ふける
trở nên khuya (đêm)
葺く
ふく
Bao phủ, lợp che
耽ける
ふける
chìm đắm vào
蒸ける
ふける
để trở thành là sẵn sàng để ăn (như một kết quả (của) việc bốc hơi)
Các từ liên quan tới ふける
袱紗(ふくさ) ふくさ(ふくさふくさ)
Bộ vải đựng đồ
副木 ふくぼく ふくぎ ふくぼく ふくぎ
thanh nẹp (bó xương gãy)
ふくれ面 ふくれづら ふくれつら
phùng má giận dỗi
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)
読みふける よみふける
đọc miệt mài